兴安技术师范大学

兴安技术师范大学越南語Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên)是位于越南紅河三角洲兴安省快州县民進社越南语Dân Tiến, Khoái Châu的一所公立师范高等院校,由越南教育部越南语Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)主管。该大学在兴安省美豪市社海阳省海阳市也有分校区。[2][3]

兴安技术师范大学
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
Hung Yen University of Technology and Education
创办时间1966年
学校类型公立师范大学
校长裴忠诚(Bùi Trung Thành)副教授[1]
校址 越南兴安省快州县民進社越南语Dân Tiến, Khoái Châu
校區郊区
網站www.utehy.edu.vn
位置
地图

历史沿革

1966年12月21日,越南重工業部越南语Bộ Công Thương (Việt Nam)签署了第1265/BCNNg/KH號决定,成立重工業部興安工業中學(越南語Trường Trung học Công nghiệp Hưng Yên thuộc Bộ Công nghiệp nặng),该校以培养操作重型機械及動力工程领域的技术员为主。1970年12月3日,越南民主共和国政府签署第242/TTg號決定,將该校转交给劳动部技工培訓總局,并易名为第一职业教师学校(越南語Trường Giáo viên nghề 1),主要为職工學校和職業培訓機構培訓技师。1979年,越南总理范文同签署了80/TTg號決定,将该學校升格為劳动部職業培訓總局主管的第一技術师范高等专科学校(越南語Trường Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật I)。[4]

2003年1月6日,越南政府副总理范家谦签署了04/2003/QĐ-TTg决定,同意将第一技術师范高等专科学校升格为兴安技术师范大学,并由越南教育部越南语Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)主管。[5]

学科设置

2020年,兴安技术师范大学设立了本科專業14個,另有碩士學位授權學科8個,博士學位授權學科2個。[6][7]

对外交流

2015年5月,越南全国大学生机器人大赛决赛在芹苴市举行,兴安技术师范大学校队获得一等奖和二等奖,兴安技术师范大学校队亦于当年8月在印度尼西亚举行的“亚太大学生机器人大赛”中夺得冠军。并得到了越共中央政治局委员阮善仁的嘉奖。[6]

兴安技术师范大学亦与臺灣的国立高雄科技大学义守大学等院校建立了合作交流关系。[8][9]

参考资料

  1. ^ Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên khai giảng năm học mới. 时代教育 (越南). [2022-10-14]. (原始内容存档于2022-10-16) (越南语). 
  2. ^ Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã, Công ty Bảo Việt Hưng Yên thăm, tặng quà các cháu học sinh đang cách ly y tế tại trường ĐHSPKT Hưng Yên cơ sở 2. 美豪市社電子信息入口網站. [2022-10-15]. (原始内容存档于2022-10-19) (越南语). 
  3. ^ 2 trường đại học đầu tiên ở Hải Dương công bố điểm trúng tuyển. 海陽省電子信息入口網站. [2022-10-15]. (原始内容存档于2022-10-15) (越南语). 
  4. ^ PHẠM VĂN HƯNG. PHÁT TRIỂN NGUỒN LỰC THÔNG TIN TẠI THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN (PDF). 河内市: 河内国家大学人文與社會科學大學: 32–33. [2022-10-15]. (原始内容存档 (PDF)于2022-10-15) (越南语). 
  5. ^ 范家谦. 04/2003/QĐ-TTg. 越南法律图书馆. [2022-10-15]. (原始内容存档于2022-10-15) (越南语). QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC THÀNH LẬP TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN 
  6. ^ 6.0 6.1 阮善仁同志出席兴安技术师范大学开学典礼. 越南通讯社. [2015-10-02]. (原始内容存档于2022-10-17). 
  7. ^ LỜI GIỚI THIỆU. 兴安技术师范大学入口网站. [2022-10-15]. (原始内容存档于2023-02-10) (越南语). 
  8. ^ 國際交流. 国立高雄科技大学. [2022-10-15]. (原始内容存档于2022-10-17). 
  9. ^ 义守大学越南专区-合作交流學校. 义守大学入口网站. [2022-10-15]. (原始内容存档于2022-10-15). 

外部链接