文盘县
文盘县(越南语:Huyện Văn Bàn/縣文盤[1])是越南老街省下辖的一个县。面积1424平方千米,2017年总人口87317人。
文盘县 Huyện Văn Bàn | |
---|---|
县 | |
坐标:22°04′59″N 104°15′00″E / 22.083°N 104.25°E | |
国家 | 越南 |
省 | 老街省 |
行政区划 | 1市镇21社 |
县莅 | 庆安市镇 |
面积 | |
• 总计 | 1,424 平方公里(550 平方英里) |
人口(2017年) | |
• 总计 | 87,317人 |
• 密度 | 61.3人/平方公里(159人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
网站 | 文盘县电子信息门户网站 |
地理
历史
2020年2月11日,文山社并入武牢社[2]。
行政区划
文盘县下辖1市镇21社,县莅庆安市镇。
- 庆安市镇(Thị trấn Khánh Yên)
- 呈坚社(Xã Chiềng Ken)
- 寅胜社(Xã Dần Thàng)
- 杨葵社(Xã Dương Quỳ)
- 和幕社(Xã Hòa Mạc)
- 庆安下社(Xã Khánh Yên Hạ)
- 庆安上社(Xã Khánh Yên Thượng)
- 庆安中社(Xã Khánh Yên Trung)
- 廊江社(Xã Làng Giàng)
- 连富社(Xã Liêm Phú)
- 明琅社(Xã Minh Lương)
- 南迟社(Xã Nậm Chầy)
- 南马社(Xã Nậm Mả)
- 南朗社(Xã Nậm Rạng)
- 南拖社(Xã Nậm Tha)
- 南蹉社(Xã Nậm Xây)
- 南扯社(Xã Nậm Xé)
- 山水社(Xã Sơn Thủy)
- 新安社(Xã Tân An)
- 新上社(Xã Tân Thượng)
- 沈阳社(Xã Thẩm Dương)
- 武牢社(Xã Võ Lao)
注释
- ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
- ^ Nghị quyết số 896/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Lào Cai. [2020-02-24]. (原始内容存档于2020-04-01).