首页
随机
附近
登录
设置
资助维基百科
关于维基百科
免责声明
搜索
模板
:
顺化古迹建筑群
语言
监视
查
论
编
顺化
古迹建筑群
京城
旗台
观象台
(
越南语
:
Quan Tượng Đài
)
九位神功炮
(
越南语
:
Cửu vị thần công
)
国子监
钦天监
(
越南语
:
Khâm Thiên Giám (Huế)
)
富春亭
(
越南语
:
Đình Phú Xuân
)
隆安殿
顺化宫廷文物博物馆
藏书楼
(
越南语
:
Tàng thư lâu
)
机密院
国史馆
(
越南语
:
Quốc sử quán (triều Nguyễn)
)
灵祐观
(
越南语
:
Linh Hựu Quán
)
尊人府
(
越南语
:
Tôn Nhơn Phủ (Huế)
)
社稷坛
(
越南语
:
Đàn Xã Tắc (Huế)
)
先农坛
(
越南语
:
Đàn Tiên Nông
)
常茂园
(
越南语
:
Vườn Thường Mậu
)
净心湖
(
越南语
:
Hồ Tịnh Tâm
)
皇城
午门
大朝仪院
(
越南语
:
Sân Đại Triều Nghi (hoàng thành Huế)
)
太和殿
世祖庙
兴祖庙
显临阁
九鼎
(
越南语
:
Cửu Đỉnh (nhà Nguyễn)
)
奉先殿
肇祖庙
太祖庙
延寿宫
长生宫
(
越南语
:
Cung Trường Sanh
)
几暇园
(
越南语
:
Vườn Cơ Hạ
)
内务府
(
越南语
:
Phủ Nội Vụ (Hoàng thành Huế)
)
四方无事楼
(
越南语
:
Lầu Tứ Phương Vô Sự
)
紫禁城
大宫门
(
越南语
:
Đại Cung môn
)
左庑与右庑
(
越南语
:
Tả Vu và Hữu Vu (hoàng thành Huế)
)
铜镬
(
越南语
:
Vạc đồng (nhà Nguyễn)
)
勤政殿
(
越南语
:
Điện Cần Chánh (hoàng thành Huế)
)
乾成殿
(
越南语
:
Điện Càn Thành (hoàng thành Huế)
)
坤泰宫
(
越南语
:
Cung Khôn Thái
)
建中殿
六院
(
越南语
:
Lục viện (Hoàng thành Huế)
)
太平楼
(
越南语
:
Thái Bình Lâu (hoàng thành Huế)
)
日成楼
(
越南语
:
Nhật Thành lâu
)
阅是堂
绍芳园
(
越南语
:
Vườn Thiệu Phương
)
御前文房
(
越南语
:
Ngự Tiền Văn Phòng
)
京城以外
敷文楼
(
越南语
:
Phu Văn Lâu
)
商舶座
(
越南语
:
Tòa Thương Bạc
)
镇平台
(
越南语
:
Trấn Bình đài
)
迎凉亭
(
越南语
:
Nghênh Lương Đình
)
国学碑
(
越南语
:
Đài tưởng niệm chiến sĩ trận vong (Huế)
)
南郊坛
(
越南语
:
Đàn Nam Giao (triều Nguyễn)
)
文圣庙
武圣庙
(
越南语
:
Võ miếu Huế
)
虎圈
(
越南语
:
Hổ Quyền
)
镇海城
(
越南语
:
Trấn Hải Thành
)
龙舟庙
(
越南语
:
Điện Voi Ré
)
玉盏殿
(
越南语
:
Điện Hòn Chén
)
天姥寺
圣缘寺
(
越南语
:
Chùa Thánh Duyên
)
妙谛寺
(
越南语
:
Chùa Diệu Đế
)
安定宫
嘉隆陵
明命陵
绍治陵
嗣德陵
同庆陵
育德陵
启定陵
山川坛
(
越南语
:
Đàn Sơn Xuyên
)
历代帝王庙
富永亭
(
越南语
:
Đình Phú Vĩnh
)