埃地語中南半島埃地族的母語,其使用範圍位於越南南部多樂省,在鄰近的嘉萊省富安省也有分佈。在柬埔寨可能也有一定數量的使用者。

埃地語
klei Êđê
母語國家和地區 越南
族群埃地族
母語使用人數
180,000(越南) (2007)[1]
語系
文字越南文字母
語言代碼
ISO 639-3兩者之一:
rad – Rade
ibh – Bih
Glottolograde1240  Rade[2]
biha1246  Bih[3]

埃地語在語言學上被歸類為馬來-波利尼西亞語族占語群,與占語的關係十分密切。埃地語總共有9種方言。

音系

拼寫以斜體顯示。

元音

Front Central Back
short long short long short long
High ĭ /i/ i /iː/ ư̆ /ɨ/ ư /ɨː/ ŭ /u/ u /uː/
Mid ê̆ /e/ ê /eː/ ơ̆ /ə/ ơ /əː/ ô̆ /o/ ô /oː/
Low ĕ /ɛ/ e /ɛː/ ă /a/ a /aː/ ŏ /ɔ/ o /ɔː/

輔音

Labial Alveolar Palatal Velar Glottal
Nasal m /m/ n /n/ ñ /ɲ/ ng /ŋ/
Stop voiceless p /p/ t /t/ č /c/ k /k/ /ʔ/
aspirated ph // th // čh // kh //
voiced b /b/ d /d/ j /ɟ/ g /ɡ/
implosive ƀ /ɓ/ đ /ɗ/ dj /ʄ/
Fricative s /s/ h /h/
Approximant w /w/ l /l/ y /j/
Rhotic r /r/

參考資料

  1. ^ Rade於《民族語》的連結(第18版,2015年)
    Bih於《民族語》的連結(第18版,2015年)
  2. ^ Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin; Bank, Sebastian (編). Rade. Glottolog 2.7. Jena: Max Planck Institute for the Science of Human History. 2016. 
  3. ^ Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin; Bank, Sebastian (編). Bih. Glottolog 2.7. Jena: Max Planck Institute for the Science of Human History. 2016. 

參考文獻

  • Thurgood, Graham. From Ancient Cham to Modern Dialects. Two Thousand Years of Language Contact and Change // Oceanic Linguistics Special publications. — University of Hawai』i Press, 1999. — № 28. — ISBN 0-8248-2131-9. (英文)
  • A Rhade-English dictionary with English-Rhade finderlist / by James A. Tharp and Y-Bhăm Buôn-yă頁面存檔備份,存於互聯網檔案館(英文)
  • Жорж Кондомина. Enquete Linguistique Parmi Les Populations Montagnardes Du Sud Indochinois. Imprimerie Nationale. 1954: 578 (俄語).  (法文)
  • Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Đắk Lắk - Viện ngôn ngữ học Việt Nam. 2012. Ngữ pháp tiếng Êđê. Hanoi: Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam. (越南文)
  • Ủy ban nhân dân tỉnh Đăk Lăk - Sở giáo dục - Đào tạo - Viện ngôn ngữ học Việt Nam. 1993. Từ điển Việt - Êđê. Đăk Lăk: Nhà xuất bản giáo dục. (越南文)
  • Linh Nga Niê Kdam. 2013. Nghệ thuật diễn xướng dân gian Ê Đê, Bih ở Dăk Lăk. Hanoi: Nhà xuất bản Thời Đại. ISBN 978-604-930-599-3 (越南文)
  • Pittman R. S. (1957). Jarai as a member of the Malayo-Polynesian family of languages. Fargo, N.D.: Summer Institute of Linguistics, Đại học North Dakota. (英文)
  • Reed R. (1976). Jorai primer, guide and writing book. Vietnam education microfiche series, no. VE55-01/08/04. Huntington Beach, Calif: Summer Institute of Linguistics. (英文)
  • Tong Nang N. (1975). An outline of Jarai grammar. Vietnam data microfiche series, no. VD55-01. Huntington Beach, Calif: Summer Institute of Linguistics. (英文)

外部連結